Showing posts with label Kỹ năng công nghiệp 4.0. Show all posts
Showing posts with label Kỹ năng công nghiệp 4.0. Show all posts

Sunday, April 2, 2023

Tác động của công nghệ 5G: Ưu điểm so với 4G và xu hướng phát triển trong tương lai

   


Tác động của công nghệ 5G: Ưu điểm so với 4G và xu hướng phát triển trong tương lai

 Từ khóa: công nghệ 5G, 4G, lợi thế, xu hướng phát triển

 Sự xuất hiện của công nghệ 5G đã thay đổi cuộc chơi trong ngành viễn thông.  Với tốc độ nhanh hơn, dung lượng lớn hơn và độ trễ thấp hơn, công nghệ 5G hứa hẹn sẽ cách mạng hóa cách chúng ta sống, làm việc và giao tiếp.  Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những ưu điểm của 5G so với 4G và xu hướng phát triển của công nghệ mới này trong tương lai.

 Ưu điểm của Công nghệ 5G so với 4G:

 Tốc độ nhanh hơn: Ưu điểm đáng kể nhất của công nghệ 5G là tốc độ tải xuống và tải lên nhanh hơn.  Với công nghệ 5G, người dùng có thể tải xuống dữ liệu với tốc độ lên tới 10 Gbps, nhanh hơn gần 100 lần so với 4G.

 Dung lượng lớn hơn: Công nghệ 5G cung cấp dung lượng lớn hơn 4G, cho phép nhiều thiết bị kết nối đồng thời với mạng hơn.  Công suất tăng lên này rất quan trọng đối với số lượng thiết bị Internet of Things (IoT) ngày càng tăng, vốn yêu cầu kết nối liên tục.

 Độ trễ thấp hơn: Công nghệ 5G có độ trễ thấp hơn 4G, điều đó có nghĩa là việc truyền dữ liệu ít bị trễ hơn.  Điều này đặc biệt quan trọng đối với các ứng dụng yêu cầu truyền dữ liệu theo thời gian thực, chẳng hạn như phẫu thuật từ xa và xe tự hành.

 Cải thiện hiệu quả mạng: Công nghệ 5G sử dụng kiến ​​trúc mạng hiệu quả hơn, mang lại vùng phủ sóng tốt hơn và giảm mức tiêu thụ năng lượng.

 Xu hướng phát triển trong tương lai của công nghệ 5G.

 Mở rộng mạng 5G: Trong những năm tới, chúng ta có thể thấy sự mở rộng đáng kể của mạng 5G trên toàn thế giới.  Sự mở rộng này sẽ được thúc đẩy bởi nhu cầu ngày càng tăng về kết nối nhanh hơn và đáng tin cậy hơn.

 Tích hợp với các công nghệ khác: Công nghệ 5G dự kiến ​​sẽ tích hợp với các công nghệ mới nổi khác như trí tuệ nhân tạo (AI), thực tế tăng cường (AR) và thực tế ảo (VR).  Sự hội nhập này sẽ tạo ra những cơ hội mới cho sự đổi mới và tăng trưởng.

 Phát triển các trường hợp sử dụng mới: Công nghệ 5G dự kiến ​​sẽ hỗ trợ các trường hợp sử dụng mới mà 4G không thể thực hiện được, chẳng hạn như điều khiển từ xa máy móc hạng nặng, y tế từ xa và thành phố thông minh.

 Tóm lại, sự xuất hiện của công nghệ 5G đã mang lại những lợi thế đáng kể so với 4G và hứa hẹn sẽ định hình tương lai của viễn thông.  Với tốc độ nhanh hơn, dung lượng lớn hơn và độ trễ thấp hơn, công nghệ 5G được kỳ vọng sẽ cách mạng hóa cách chúng ta sống, làm việc và giao tiếp.  Khi công nghệ tiếp tục phát triển, chúng ta có thể kỳ vọng sẽ chứng kiến ​​sự tăng trưởng đáng kể và những cơ hội đổi mới mới.


Friday, March 31, 2023

Xu hướng Công nghiệp 4.0 và lợi ích của việc đón đầu

    


Xu hướng Công nghiệp 4.0 và lợi ích của việc đón đầu

 Công nghiệp 4.0 là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả sự phát triển của lĩnh vực công nghiệp, kết hợp các công nghệ kỹ thuật số như trí tuệ nhân tạo, tự động hóa và các công nghệ mới như robot, IoT, chuỗi khối, máy học và AI.

 Công nghiệp 4.0 tạo ra một môi trường thông tin được kết nối liên tục giữa máy móc, hệ thống và con người, cho phép các công ty nâng cao hiệu quả, sự đổi mới và khả năng cạnh tranh của họ.  Nó cho phép các công ty sử dụng dữ liệu để tối ưu hóa sản xuất, cải thiện quản lý chuỗi cung ứng, tăng cường an toàn tại nơi làm việc cũng như cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ.

 Công nghiệp 4.0 cũng cung cấp nền tảng cho các sản phẩm, dịch vụ và mô hình kinh doanh mới.  Nó mang lại cho các công ty khả năng tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới bằng cách sử dụng các công nghệ mới và thông minh, đồng thời phát triển các mô hình kinh doanh mới với tiềm năng tăng trưởng và khả năng cạnh tranh.

 Để khai thác triệt để tiềm năng của Công nghiệp 4.0, các công ty cần đầu tư vào công nghệ mới và đổi mới hệ thống, cũng như nâng cao tay nghề cho lực lượng lao động.  Ngoài ra, họ cần thiết lập văn hóa đổi mới và sáng tạo để khuyến khích nhân viên của mình tham gia và đóng góp những ý tưởng mới cho nơi làm việc.


Công nghiệp 4.0 đại diện cho một sự thay đổi lớn trong cách thức hoạt động của các doanh nghiệp và dự kiến ​​sẽ cách mạng hóa lĩnh vực công nghiệp.  Chìa khóa của sự chuyển đổi này nằm ở việc tích hợp các công nghệ kỹ thuật số tiên tiến, chẳng hạn như trí tuệ nhân tạo, người máy và Internet vạn vật, với các quy trình sản xuất và chế tạo truyền thống.

 Một trong những lợi ích chính của Công nghiệp 4.0 là khả năng thu thập và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ trong thời gian thực.  Dữ liệu này có thể được sử dụng để tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm lãng phí, giúp tăng hiệu quả và tiết kiệm chi phí.  Máy học và phân tích dự đoán cũng có thể được sử dụng để xác định các mẫu và xu hướng, cho phép doanh nghiệp đưa ra quyết định sáng suốt hơn.

 Một khía cạnh quan trọng khác của Công nghiệp 4.0 là việc tăng cường sử dụng tự động hóa và người máy.  Điều này có thể giúp cải thiện năng suất và giảm rủi ro do lỗi của con người, cũng như cho phép doanh nghiệp thực hiện các nhiệm vụ mà nếu không thì con người sẽ quá nguy hiểm hoặc tốn nhiều công sức để thực hiện.  Ví dụ, việc sử dụng máy bay không người lái có thể thay đổi cuộc chơi trong các ngành như nông nghiệp, lâm nghiệp và khai thác mỏ, cho phép các doanh nghiệp giám sát và quản lý hoạt động của họ từ một khoảng cách an toàn.



Công nghiệp 4.0 cũng có khả năng tăng cường an toàn tại nơi làm việc và giảm tác động đến môi trường.  Bằng cách sử dụng các công nghệ tiên tiến để giám sát và kiểm soát quy trình sản xuất, doanh nghiệp có thể xác định và giải quyết các mối nguy tiềm ẩn trước khi chúng trở thành vấn đề.  Các công nghệ tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên cũng có thể giúp giảm lượng khí thải carbon và giảm thiểu chất thải.

 Mặc dù có rất nhiều lợi ích của Công nghiệp 4.0, nhưng cũng có một số thách thức phải vượt qua.  Chúng bao gồm nhu cầu doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ và cơ sở hạ tầng mới, cũng như nâng cao tay nghề cho lực lượng lao động của họ để sử dụng hiệu quả những công nghệ mới này.  Cũng có những lo ngại về sự dịch chuyển công việc, khi tự động hóa và người máy ngày càng trở nên phổ biến trong lĩnh vực công nghiệp.

 Nhìn chung, Công nghiệp 4.0 là cơ hội quan trọng để các doanh nghiệp cải thiện hiệu quả, năng suất và tính bền vững, đồng thời tăng cường an toàn tại nơi làm việc và giảm tác động đến môi trường.  Bằng cách nắm bắt kỷ nguyên công nghệ công nghiệp mới này, các doanh nghiệp có thể đạt được lợi thế cạnh tranh và định vị mình để đạt được thành công lâu dài.

 Công nghiệp 4.0 đề cập đến sự phát triển của lĩnh vực công nghiệp thông qua việc tích hợp các công nghệ kỹ thuật số, trí tuệ nhân tạo và tự động hóa.  Sự chuyển đổi này hứa hẹn sẽ mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, từ tăng hiệu quả và năng suất đến nâng cao tính an toàn và bền vững.

 Khi thế giới tiếp tục hướng tới Công nghiệp 4.0, điều quan trọng đối với các doanh nghiệp là phải chuẩn bị và đón đầu.  Dưới đây là một số lợi ích của việc làm như vậy:

 Tăng hiệu quả: Các công nghệ của Công nghiệp 4.0, chẳng hạn như Internet vạn vật (IoT) và học máy, cho phép các doanh nghiệp thu thập và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ trong thời gian thực.  Dữ liệu này có thể được sử dụng để tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm lãng phí, giúp tăng hiệu quả và tiết kiệm chi phí.

 Cải thiện năng suất: Tự động hóa và robot là những thành phần chính của Công nghiệp 4.0, cho phép các doanh nghiệp tự động hóa các nhiệm vụ lặp đi lặp lại và tốn thời gian.  Điều này giải phóng nhân viên để tập trung vào các hoạt động có giá trị cao hơn, giúp cải thiện năng suất và đổi mới.

 Tăng cường an toàn: Công nghệ Công nghiệp 4.0 có thể cải thiện an toàn tại nơi làm việc bằng cách giảm nhu cầu can thiệp của con người vào các nhiệm vụ nguy hiểm.  Ví dụ, máy bay không người lái có thể được sử dụng để kiểm tra thiết bị và cơ sở hạ tầng trong môi trường nguy hiểm, giảm nguy cơ bị thương hoặc tử vong.

 Bền vững hơn: Công nghiệp 4.0 có thể giúp các doanh nghiệp giảm tác động đến môi trường thông qua việc sử dụng các công nghệ tiết kiệm năng lượng và bằng cách tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên.  Điều này không chỉ giúp giảm chi phí mà còn nâng cao uy tín và giá trị thương hiệu của doanh nghiệp.

 Để chuẩn bị cho Công nghiệp 4.0, các doanh nghiệp cần đầu tư vào các công nghệ và cơ sở hạ tầng cần thiết.  Điều này có thể liên quan đến việc nâng cấp thiết bị, đào tạo nhân viên các kỹ năng mới và phát triển các mô hình kinh doanh mới.  Điều quan trọng nữa là phải thúc đẩy văn hóa đổi mới và cải tiến liên tục, khuyến khích nhân viên nắm bắt các công nghệ và cách thức làm việc mới.

 Tóm lại, lợi ích của việc đi trước đón đầu trong Công nghiệp 4.0 là rất nhiều và đáng kể.  Bằng cách đầu tư vào công nghệ mới và chuẩn bị cho tương lai, các doanh nghiệp có thể tăng hiệu quả, năng suất, an toàn và bền vững, cuối cùng đạt được lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

 công nghiệp 4.0, công nghệ số, trí tuệ nhân tạo, tự động hóa, robot, IoT, chuỗi khối, máy học, trí tuệ nhân tạo, tối ưu hóa sản xuất, quản lý chuỗi cung ứng, an toàn nơi làm việc, chất lượng sản phẩm, chất lượng dịch vụ, mô hình kinh doanh mới, đổi mới, sáng tạo.



Công nghệ RFID: Lợi ích, Thách thức và Ứng dụng cho Hoạt động Chuỗi Cung ứng

   


Công nghệ RFID: Lợi ích, Thách thức và Ứng dụng cho Hoạt động Chuỗi Cung ứng

 Công nghệ nhận dạng tần số vô tuyến (RFID) đã cách mạng hóa cách các doanh nghiệp quản lý hàng tồn kho và hoạt động chuỗi cung ứng của họ.  Công nghệ này cho phép các công ty xác định và theo dõi các sản phẩm và tài sản trong thời gian thực, giúp họ tối ưu hóa hoạt động và nâng cao hiệu suất tổng thể.

 Công nghệ RFID liên quan đến việc sử dụng sóng vô tuyến để truyền dữ liệu giữa thẻ hoặc nhãn được gắn vào đối tượng và đầu đọc.  Thẻ chứa một con chip điện tử và một ăng-ten cho phép nó giao tiếp với đầu đọc.  Đầu đọc, thường được kết nối với hệ thống máy tính, nhận và giải thích dữ liệu được truyền bởi thẻ và sử dụng dữ liệu đó để cập nhật cơ sở dữ liệu liên quan.

 Một trong những ưu điểm chính của công nghệ RFID là khả năng cung cấp khả năng hiển thị hàng tồn kho và tài sản theo thời gian thực.  Điều này cho phép các doanh nghiệp theo dõi sự di chuyển của các sản phẩm và tài sản của họ trong toàn bộ chuỗi cung ứng, từ điểm sản xuất đến điểm bán hàng.  Bằng cách làm như vậy, các công ty có thể tối ưu hóa mức tồn kho, giảm tình trạng hết hàng và cải thiện hiệu quả hoạt động tổng thể của họ.

 Một lợi ích khác của công nghệ RFID là khả năng tự động hóa các quy trình nhất định, chẳng hạn như kiểm kê và quản lý tài sản.  Điều này giúp loại bỏ sự cần thiết của các quy trình thủ công, có thể tốn thời gian và dễ xảy ra lỗi.  Với công nghệ RFID, các doanh nghiệp có thể thực hiện các tác vụ này nhanh chóng và chính xác hơn, giải phóng các nguồn tài nguyên quý giá để tập trung vào các hoạt động chiến lược hơn.

 Công nghệ RFID cũng rất linh hoạt, với nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.  Ví dụ: trong ngành bán lẻ, thẻ RFID có thể được sử dụng để theo dõi và quản lý hàng tồn kho, ngăn chặn hành vi trộm cắp và cải thiện trải nghiệm của khách hàng.  Trong ngành chăm sóc sức khỏe, thẻ RFID có thể được sử dụng để theo dõi thiết bị y tế, theo dõi chuyển động của bệnh nhân và cải thiện sự an toàn của bệnh nhân.

 Mặc dù có nhiều lợi ích, công nghệ RFID cũng đưa ra một số thách thức.  Một trong những mối quan tâm chính là quyền riêng tư và bảo mật, vì công nghệ này có thể được sử dụng để theo dõi các cá nhân và chuyển động của họ.  Điều này đã dẫn đến một số lo ngại về khả năng lạm dụng và sự cần thiết phải có các quy định để bảo vệ quyền riêng tư của cá nhân.

 Một thách thức khác là chi phí triển khai công nghệ RFID.  Mặc dù chi phí của thẻ và đầu đọc RFID đã giảm trong những năm gần đây, nhưng nó vẫn có thể quá đắt đối với một số doanh nghiệp.  Ngoài ra, công nghệ này yêu cầu cơ sở hạ tầng và phần mềm chuyên dụng, điều này có thể làm tăng thêm chi phí.

 Tóm lại, công nghệ RFID có khả năng biến đổi cách các doanh nghiệp quản lý hàng tồn kho và hoạt động chuỗi cung ứng của họ.  Khả năng cung cấp khả năng hiển thị theo thời gian thực và tự động hóa các quy trình nhất định của nó có thể giúp tiết kiệm đáng kể chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động.  Tuy nhiên, các doanh nghiệp cũng phải xem xét các tác động tiềm ẩn về quyền riêng tư và bảo mật cũng như chi phí triển khai công nghệ khi đánh giá mức độ phù hợp của nó đối với hoạt động của họ.


 Công nghệ RFID, khả năng hiển thị thời gian thực, quản lý hàng tồn kho, theo dõi tài sản, hoạt động của chuỗi cung ứng, tự động hóa, tiết kiệm chi phí, mối quan tâm về quyền riêng tư, bảo mật, ứng dụng, lợi ích, thách thức

Wednesday, March 1, 2023

Internet vạn vật (IoT) là gì?

 


Internet vạn vật (IoT) là gì?

Thuật ngữ IoT hay Internet vạn vật đề cập đến mạng lưới tập hợp các thiết bị thông minh và công nghệ tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động giao tiếp giữa thiết bị và đám mây cũng như giữa các thiết bị với nhau. Nhờ sự ra đời của chip máy tính giá rẻ và công nghệ viễn thông băng thông cao, ngày nay, chúng ta có hàng tỷ thiết bị được kết nối với internet. Điều này nghĩa là các thiết bị hàng ngày như bàn chải đánh răng, máy hút bụi, ô tô và máy móc có thể sử dụng cảm biến để thu thập dữ liệu và phản hồi lại người dùng một cách thông minh.  


Internet vạn vật tích hợp “vạn vật” với Internet mỗi ngày. Các kỹ sư máy tính đã và đang thêm các cảm biến và bộ xử lý vào các vật dụng hàng ngày kể từ những năm 90. Tuy nhiên, tiến độ ban đầu rất chậm vì các con chip còn to và cồng kềnh. Loại chip máy tính công suất thấp gọi là thẻ tag RFID, lần đầu tiên được sử dụng để theo dõi các thiết bị đắt đỏ. Khi kích cỡ của các thiết bị điện toán dần nhỏ lại, những con chip này cũng trở nên nhỏ hơn, nhanh hơn và thông minh hơn theo thời gian.


Chi phí tích hợp công suất điện toán vào trong các vật dụng nhỏ bé hiện nay đã giảm đáng kể. Ví dụ: bạn có thể thêm khả năng kết nối với các tính năng của dịch vụ giọng thoại Alexa vào các MCU tích hợp sẵn RAM chưa đến 1 MB, chẳng hạn như cho công tắc đèn. Nguyên cả một ngành công nghiệp đã bất ngờ xuất hiện với trọng tâm xoay quanh việc trang bị các thiết bị IoT khắp mọi ngóc ngách căn nhà, doanh nghiệp và văn phòng của chúng ta. Những vật dụng thông minh này có thể tự động truyền và nhận dữ liệu qua Internet. Tất cả những “thiết bị điện toán vô hình” này và công nghệ liên quan được gọi chung là Internet vạn vật.

IoT hoạt động như thế nào?

Một hệ thống IoT thông thường hoạt động thông qua việc thu thập và trao đổi dữ liệu theo thời gian thực. Một hệ thống IoT có ba thành phần:

Thiết bị thông minh

Đây là một thiết bị, giống như tivi, camera an ninh hoặc thiết bị tập thể dục đã được trao cho khả năng điện toán. Thiết bị này thu thập dữ liệu từ môi trường xung quanh, thao tác nhập liệu của người dùng hoặc mô thức sử dụng và truyền cũng như nhận dữ liệu qua Internet từ ứng dụng IoT của nó.

Ứng dụng IoT

Ứng dụng IoT là một tập hợp các dịch vụ và phần mềm có chức năng tích hợp dữ liệu nhận được từ các thiết bị IoT khác nhau. Ứng dụng này sử dụng công nghệ máy học hoặc trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích dữ liệu và đưa ra các quyết định sáng suốt. Những quyết định này được truyền trở lại thiết bị IoT và sau đó, thiết bị IoT đó sẽ phản hồi lại dữ liệu đầu vào một cách thông minh. 

Giao diện đồ họa người dùng

Một hoặc một nhóm các thiết bị IoT có thể được quản lý thông qua giao diện đồ họa người dùng. Các ví dụ phổ biến bao gồm một ứng dụng di động hoặc trang web có thể được sử dụng để đăng ký và kiểm soát các thiết bị thông minh. 

IoT hoạt động như thế nào?

Một hệ thống IoT thông thường hoạt động thông qua việc thu thập và trao đổi dữ liệu theo thời gian thực. Một hệ thống IoT có ba thành phần:


Thiết bị thông minh

Đây là một thiết bị, giống như tivi, camera an ninh hoặc thiết bị tập thể dục đã được trao cho khả năng điện toán. Thiết bị này thu thập dữ liệu từ môi trường xung quanh, thao tác nhập liệu của người dùng hoặc mô thức sử dụng và truyền cũng như nhận dữ liệu qua Internet từ ứng dụng IoT của nó.


Ứng dụng IoT

Ứng dụng IoT là một tập hợp các dịch vụ và phần mềm có chức năng tích hợp dữ liệu nhận được từ các thiết bị IoT khác nhau. Ứng dụng này sử dụng công nghệ máy học hoặc trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích dữ liệu và đưa ra các quyết định sáng suốt. Những quyết định này được truyền trở lại thiết bị IoT và sau đó, thiết bị IoT đó sẽ phản hồi lại dữ liệu đầu vào một cách thông minh. 


Giao diện đồ họa người dùng

Một hoặc một nhóm các thiết bị IoT có thể được quản lý thông qua giao diện đồ họa người dùng. Các ví dụ phổ biến bao gồm một ứng dụng di động hoặc trang web có thể được sử dụng để đăng ký và kiểm soát các thiết bị thông minh. 

Một vài ví dụ về các thiết bị IoT?

Hãy cùng tìm hiểu một số ví dụ về các hệ thống IoT đang được sử dụng hiện nay:


Ô tô thông minh

Những phương tiện, chẳng hạn như ô tô, có thể kết nối với Internet bằng rất nhiều cách. Có thể là thông qua camera hành trình thông minh, hệ thống tin học giải trí hoặc thậm chí qua cổng kết nối của phương tiện. Chúng thu thập dữ diệu từ chân ga, phanh, đồng hồ đo tốc độ, đồng hồ đo quãng đường, bánh xe và bình xăng để giám sát cả hiệu suất của người lái và tình trạng phương tiện. Ô tô thông minh được sử dụng cho hàng loạt mục đích:


Giám sát đội xe ô tô cho thuê để tăng cường hiệu quả sử dụng nhiên liệu và giảm chi phí.

Giúp cha mẹ theo dõi hành vi lái xe của con cái.

Tự động thông báo cho bạn bè và người thân trong trường hợp xảy ra tai nạn xe.

Dự đoán và hạn chế nhu cầu bảo dưỡng xe.

Nhà thông minh

Các thiết bị gia đình thông minh tập trung chủ yếu vào hoạt động cải thiện hiệu quả và độ an toàn của ngôi nhà, cũng như mạng lưới kết nối trong nhà. Các thiết bị như ổ điện thông minh có thể giám sát mức sử dụng điện và bộ điều nhiệt thông minh có thể cung cấp khả năng kiểm soát nhiệt độ tốt hơn. Các hệ thống thủy canh có thể sử dụng cảm biến IoT để quản lý khu vườn, trong khi đó, máy báo khói IoT có thể phát hiện khói thuốc lá. Các hệ thống an ninh gia đình như khóa cửa, camera an ninh và máy phát hiện rò nước có thể phát hiện và ngăn chặn các mối nguy hiểm, đồng thời gửi cảnh báo tới chủ nhà. 


Gia đình có thể sử dụng những thiết bị thông minh cho các mục đích:


Tự động tắt các thiết bị khi không sử dụng.

Quản lý và bảo trì các bất động sản cho thuê.

Tìm đồ thất lạc như chìa khóa hoặc ví.

Tự động hóa các công việc hàng ngày như hút bụi, pha cà phê, v.v.

Thành phố thông minh

Các ứng dụng IoT đã giúp quá trình quy hoạch đô thị và bảo trì cơ sở hạ tầng hiệu quả hơn. Các chính phủ đang sử dụng ứng dụng IoT để giải quyết những vấn đề về cơ sở hạ tầng, y tế và môi trường. Ứng dụng IoT có thể được sử dụng cho các mục đích:


Đo lường chất lượng không khí và mức độ bức xạ.

Giảm chi phí năng lượng nhờ hệ thống chiếu sáng thông minh.

Xác định thời điểm cần bảo trì các cơ sở hạ tầng quan trọng như đường xá, cầu cống và đường ống.

Tăng lợi nhuận thông qua công tác quản lý bãi đỗ xe hiệu quả.


thông minh được sử dụng trong sản xuất, bán lẻ, y tế và các lĩnh vực khác để tạo ra hiệu quả kinh doanh. Các thiết bị công nghiệp, từ cảm biến đến máy móc, cung cấp cho chủ doanh nghiệp dữ liệu chi tiết theo thời gian thực để các doanh nghiệp có thể sử dụng phục vụ mục đích cải thiện quá trình kinh doanh. Những thiết bị này cung cấp thông tin chuyên sâu về quản lý chuỗi cung ứng, kho vận, nguồn nhân lực và sản xuất – giảm chi phí và tăng luồng doanh thu. 


Hãy cùng tìm hiểu các hệ thống công nghiệp thông minh trong các ngành dọc khác nhau:


Sản xuất

IoT doanh nghiệp trong sản xuất sử dụng khả năng bảo trì dự đoán để giảm thời gian ngừng hoạt động ngoài dự kiến và công nghệ đeo trên người để cải thiện an toàn cho người lao động. Các ứng dụng IoT có thể dự đoán lỗi máy móc trước khi nó xảy ra, giúp giảm thời gian ngừng sản xuất. Thiết bị gắn trên mũ bảo hiểm và vòng tay, cũng như các camera thị giác máy tính được sử dụng để cảnh báo người lao động về những mối nguy hiểm tiềm ẩn.


Công nghiệp ô tô

Phân tích dựa theo cảm biến và robot giúp tăng hiệu quả trong sản xuất ô tô và công tác bảo dưỡng. Ví dụ: các cảm biến công nghiệp được sử dụng để cung cấp hình ảnh 3D của các thành phần bên trong phương tiện theo thời gian thực. Việc chẩn đoán và khắc phục sự cố có thể được thực hiện nhanh hơn nhiều trong khi hệ thống IoT tự động đặt hàng các phụ tùng thay thế.  


Kho vận và vận tải

Các thiết bị IoT thương mại và công nghiệp có thể hỗ trợ quản lý chuỗi cung ứng, bao gồm quản lý hàng tồn kho, mối quan hệ với nhà cung cấp, quản lý đội xe và bảo trì theo lịch. Các công ty vận chuyển sử dụng ứng dụng IoT công nghiệp để theo dõi tài sản và tối ưu hóa mức tiêu thụ nhiên liệu trên các tuyến vận chuyển. Công nghệ này đặc biệt hữu dụng trong việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ trong các công-ten-nơ lạnh. Nhờ các thuật toán định tuyến và tái định tuyến thông minh, các quản lý chuỗi cung ứng có thể đưa ra những dự đoán sáng suốt.


Bán lẻ

Amazon đang thúc đẩy quá trình đổi mới tự động hóa và hợp tác giữa con người và máy móc trong lĩnh vực bán lẻ. Các cơ sở của Amazon sử dụng robot được kết nối Internet để theo dõi, định vị, phân loại và vận chuyển sản phẩm.

IoT có thể cải thiện cuộc sống của chúng ta như thế nào?

Internet vạn vật tác động sâu rộng tới cuộc sống cũng như công việc của con người. IoT cho phép máy móc xử lý phần việc nặng nhọc, đảm nhiệm những nhiệm vụ nhàm chán và giúp cuộc sống trở nên lành mạnh, năng suất và thoải mái hơn. 


Ví dụ: các thiết bị thông minh có thể thay đổi hoàn toàn thói quen buổi sáng của bạn. Khi bạn nhấn nút tạm hoãn, chiếc đồng hồ báo thức của bạn sẽ tự động bật máy pha cà phê và kéo mở rèm cửa sổ. Tủ lạnh của bạn sẽ tự động phát hiện những thực phẩm sắp hết và đặt mua giao tận nhà. Lò nướng thông minh sẽ cho bạn biết thực đơn trong ngày và thậm chí còn nấu những nguyên liệu đã được chuẩn bị sẵn để đảm bảo rằng bữa trưa của bạn đã sẵn sàng. Chiếc đồng hồ thông minh sẽ lên lịch họp cho bạn, trong khi đó, chiếc ô tô thông minh của bạn tự động đặt vị trí GPS dừng xe để nạp nhiên liệu. Tiềm năng là vô hạn trong thế giới IoT!


IoT mang tới cho doanh nghiệp những lợi ích gì?

Tăng tốc độ đổi mới

Internet vạn vật mang tới cho các doanh nghiệp khả năng tiếp cận với những phân tích nâng cao để khám phá các cơ hội mới. Ví dụ: các doanh nghiệp có thể tạo ra những chiến dịch tiếp thị nhắm mục tiêu chuẩn xác bằng cách thu thập dữ liệu về hành vi của khách hàng.


Chuyển đổi dữ liệu thành thông tin chuyên sâu và hành động bằng AI và ML

Dữ liệu và xu hướng trong quá khứ đã thu thập có thể được sử dụng để dự đoán kết quả trong tương lai. Ví dụ: thông tin bảo hành có thể được ghép cặp với dữ liệu do IoT thu thập để dự đoán các sự cố bảo trì. Lợi thế này có thể được sử dụng để chủ động cung cấp dịch vụ khách hàng cũng như xây dựng lòng trung thành của khách.


Tăng tính bảo mật

Việc liên tục giám sát cơ sở hạ tầng kỹ thuật số cũng như vật lý có thể tối ưu hóa hiệu suất, cải thiện mức độ hiệu quả và giảm bớt rủi ro an toàn. Ví dụ: dữ liệu được thu thập từ một thiết bị giám sát tại chỗ có thể kết hợp với dữ liệu phần cứng và phiên bản firmware để tự động lên lịch cập nhật hệ thống.


Thay đổi quy mô các giải pháp khác biệt

Công nghệ IoT có thể được triển khai theo hướng tập trung vào khách hàng để cải thiện mức độ hài lòng. Ví dụ: các sản phẩm bán chạy có thể được bổ sung kịp thời để tránh tình trạng thiếu hụt hàng hóa.


Điện toán đám mây là gì? Trung tâm khái niệm về điện toán đám mây Dịch vụ IoT IoT

IoT là gì?


 

Khám phá các ưu đãi Internet vạn vật miễn phí

Xem các ưu đãi miễn phí dành cho dịch vụ Internet vạn vật trên đám mây

 

Tìm hiểu về các dịch vụ Internet vạn vật

Đổi mới sáng tạo nhanh hơn với bộ dịch vụ Internet vạn vật toàn diện nhất

 

Duyệt xem các khóa đào tạo Internet vạn vật

Bắt đầu đào tạo về Internet vạn vật với nội dung được các chuyên gia AWS xây dựng

 

Đọc blog về Internet vạn vật

Đọc các tin tức sản phẩm mới nhất và biện pháp thực hành tốt nhất về Internet vạn vật trên AWS

Internet vạn vật (IoT) là gì?

Thuật ngữ IoT hay Internet vạn vật đề cập đến mạng lưới tập hợp các thiết bị thông minh và công nghệ tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động giao tiếp giữa thiết bị và đám mây cũng như giữa các thiết bị với nhau. Nhờ sự ra đời của chip máy tính giá rẻ và công nghệ viễn thông băng thông cao, ngày nay, chúng ta có hàng tỷ thiết bị được kết nối với internet. Điều này nghĩa là các thiết bị hàng ngày như bàn chải đánh răng, máy hút bụi, ô tô và máy móc có thể sử dụng cảm biến để thu thập dữ liệu và phản hồi lại người dùng một cách thông minh.  


Internet vạn vật tích hợp “vạn vật” với Internet mỗi ngày. Các kỹ sư máy tính đã và đang thêm các cảm biến và bộ xử lý vào các vật dụng hàng ngày kể từ những năm 90. Tuy nhiên, tiến độ ban đầu rất chậm vì các con chip còn to và cồng kềnh. Loại chip máy tính công suất thấp gọi là thẻ tag RFID, lần đầu tiên được sử dụng để theo dõi các thiết bị đắt đỏ. Khi kích cỡ của các thiết bị điện toán dần nhỏ lại, những con chip này cũng trở nên nhỏ hơn, nhanh hơn và thông minh hơn theo thời gian.


Chi phí tích hợp công suất điện toán vào trong các vật dụng nhỏ bé hiện nay đã giảm đáng kể. Ví dụ: bạn có thể thêm khả năng kết nối với các tính năng của dịch vụ giọng thoại Alexa vào các MCU tích hợp sẵn RAM chưa đến 1 MB, chẳng hạn như cho công tắc đèn. Nguyên cả một ngành công nghiệp đã bất ngờ xuất hiện với trọng tâm xoay quanh việc trang bị các thiết bị IoT khắp mọi ngóc ngách căn nhà, doanh nghiệp và văn phòng của chúng ta. Những vật dụng thông minh này có thể tự động truyền và nhận dữ liệu qua Internet. Tất cả những “thiết bị điện toán vô hình” này và công nghệ liên quan được gọi chung là Internet vạn vật.


IoT hoạt động như thế nào?

Một hệ thống IoT thông thường hoạt động thông qua việc thu thập và trao đổi dữ liệu theo thời gian thực. Một hệ thống IoT có ba thành phần:


Thiết bị thông minh

Đây là một thiết bị, giống như tivi, camera an ninh hoặc thiết bị tập thể dục đã được trao cho khả năng điện toán. Thiết bị này thu thập dữ liệu từ môi trường xung quanh, thao tác nhập liệu của người dùng hoặc mô thức sử dụng và truyền cũng như nhận dữ liệu qua Internet từ ứng dụng IoT của nó.


Ứng dụng IoT

Ứng dụng IoT là một tập hợp các dịch vụ và phần mềm có chức năng tích hợp dữ liệu nhận được từ các thiết bị IoT khác nhau. Ứng dụng này sử dụng công nghệ máy học hoặc trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích dữ liệu và đưa ra các quyết định sáng suốt. Những quyết định này được truyền trở lại thiết bị IoT và sau đó, thiết bị IoT đó sẽ phản hồi lại dữ liệu đầu vào một cách thông minh. 


Giao diện đồ họa người dùng

Một hoặc một nhóm các thiết bị IoT có thể được quản lý thông qua giao diện đồ họa người dùng. Các ví dụ phổ biến bao gồm một ứng dụng di động hoặc trang web có thể được sử dụng để đăng ký và kiểm soát các thiết bị thông minh. 




Một vài ví dụ về các thiết bị IoT?

Hãy cùng tìm hiểu một số ví dụ về các hệ thống IoT đang được sử dụng hiện nay:


Ô tô thông minh

Những phương tiện, chẳng hạn như ô tô, có thể kết nối với Internet bằng rất nhiều cách. Có thể là thông qua camera hành trình thông minh, hệ thống tin học giải trí hoặc thậm chí qua cổng kết nối của phương tiện. Chúng thu thập dữ diệu từ chân ga, phanh, đồng hồ đo tốc độ, đồng hồ đo quãng đường, bánh xe và bình xăng để giám sát cả hiệu suất của người lái và tình trạng phương tiện. Ô tô thông minh được sử dụng cho hàng loạt mục đích:


Giám sát đội xe ô tô cho thuê để tăng cường hiệu quả sử dụng nhiên liệu và giảm chi phí.

Giúp cha mẹ theo dõi hành vi lái xe của con cái.

Tự động thông báo cho bạn bè và người thân trong trường hợp xảy ra tai nạn xe.

Dự đoán và hạn chế nhu cầu bảo dưỡng xe.

Nhà thông minh

Các thiết bị gia đình thông minh tập trung chủ yếu vào hoạt động cải thiện hiệu quả và độ an toàn của ngôi nhà, cũng như mạng lưới kết nối trong nhà. Các thiết bị như ổ điện thông minh có thể giám sát mức sử dụng điện và bộ điều nhiệt thông minh có thể cung cấp khả năng kiểm soát nhiệt độ tốt hơn. Các hệ thống thủy canh có thể sử dụng cảm biến IoT để quản lý khu vườn, trong khi đó, máy báo khói IoT có thể phát hiện khói thuốc lá. Các hệ thống an ninh gia đình như khóa cửa, camera an ninh và máy phát hiện rò nước có thể phát hiện và ngăn chặn các mối nguy hiểm, đồng thời gửi cảnh báo tới chủ nhà. 


Gia đình có thể sử dụng những thiết bị thông minh cho các mục đích:


Tự động tắt các thiết bị khi không sử dụng.

Quản lý và bảo trì các bất động sản cho thuê.

Tìm đồ thất lạc như chìa khóa hoặc ví.

Tự động hóa các công việc hàng ngày như hút bụi, pha cà phê, v.v.

Thành phố thông minh

Các ứng dụng IoT đã giúp quá trình quy hoạch đô thị và bảo trì cơ sở hạ tầng hiệu quả hơn. Các chính phủ đang sử dụng ứng dụng IoT để giải quyết những vấn đề về cơ sở hạ tầng, y tế và môi trường. Ứng dụng IoT có thể được sử dụng cho các mục đích:


Đo lường chất lượng không khí và mức độ bức xạ.

Giảm chi phí năng lượng nhờ hệ thống chiếu sáng thông minh.

Xác định thời điểm cần bảo trì các cơ sở hạ tầng quan trọng như đường xá, cầu cống và đường ống.

Tăng lợi nhuận thông qua công tác quản lý bãi đỗ xe hiệu quả.

Công trình thông minh

Các công trình như khuôn viên trường đại học và công trình thương mại sử dụng ứng dụng IoT để thúc đẩy hoạt động hiệu quả hơn. Những công trình thông minh có thể sử dụng các thiết bị IoT cho mục đích:


Giảm mức tiêu thụ năng lượng.

Giảm chi phí bảo trì.

Tận dụng không gian làm việc hiệu quả hơn.

IoT công nghiệp là gì?

IoT công nghiệp (IIoT) đề cập đến các thiết bị thông minh được sử dụng trong sản xuất, bán lẻ, y tế và các lĩnh vực khác để tạo ra hiệu quả kinh doanh. Các thiết bị công nghiệp, từ cảm biến đến máy móc, cung cấp cho chủ doanh nghiệp dữ liệu chi tiết theo thời gian thực để các doanh nghiệp có thể sử dụng phục vụ mục đích cải thiện quá trình kinh doanh. Những thiết bị này cung cấp thông tin chuyên sâu về quản lý chuỗi cung ứng, kho vận, nguồn nhân lực và sản xuất – giảm chi phí và tăng luồng doanh thu. 


Hãy cùng tìm hiểu các hệ thống công nghiệp thông minh trong các ngành dọc khác nhau:


Sản xuất

IoT doanh nghiệp trong sản xuất sử dụng khả năng bảo trì dự đoán để giảm thời gian ngừng hoạt động ngoài dự kiến và công nghệ đeo trên người để cải thiện an toàn cho người lao động. Các ứng dụng IoT có thể dự đoán lỗi máy móc trước khi nó xảy ra, giúp giảm thời gian ngừng sản xuất. Thiết bị gắn trên mũ bảo hiểm và vòng tay, cũng như các camera thị giác máy tính được sử dụng để cảnh báo người lao động về những mối nguy hiểm tiềm ẩn.


Công nghiệp ô tô

Phân tích dựa theo cảm biến và robot giúp tăng hiệu quả trong sản xuất ô tô và công tác bảo dưỡng. Ví dụ: các cảm biến công nghiệp được sử dụng để cung cấp hình ảnh 3D của các thành phần bên trong phương tiện theo thời gian thực. Việc chẩn đoán và khắc phục sự cố có thể được thực hiện nhanh hơn nhiều trong khi hệ thống IoT tự động đặt hàng các phụ tùng thay thế.  


Kho vận và vận tải

Các thiết bị IoT thương mại và công nghiệp có thể hỗ trợ quản lý chuỗi cung ứng, bao gồm quản lý hàng tồn kho, mối quan hệ với nhà cung cấp, quản lý đội xe và bảo trì theo lịch. Các công ty vận chuyển sử dụng ứng dụng IoT công nghiệp để theo dõi tài sản và tối ưu hóa mức tiêu thụ nhiên liệu trên các tuyến vận chuyển. Công nghệ này đặc biệt hữu dụng trong việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ trong các công-ten-nơ lạnh. Nhờ các thuật toán định tuyến và tái định tuyến thông minh, các quản lý chuỗi cung ứng có thể đưa ra những dự đoán sáng suốt.


Bán lẻ

Amazon đang thúc đẩy quá trình đổi mới tự động hóa và hợp tác giữa con người và máy móc trong lĩnh vực bán lẻ. Các cơ sở của Amazon sử dụng robot được kết nối Internet để theo dõi, định vị, phân loại và vận chuyển sản phẩm.


IoT có thể cải thiện cuộc sống của chúng ta như thế nào?

Internet vạn vật tác động sâu rộng tới cuộc sống cũng như công việc của con người. IoT cho phép máy móc xử lý phần việc nặng nhọc, đảm nhiệm những nhiệm vụ nhàm chán và giúp cuộc sống trở nên lành mạnh, năng suất và thoải mái hơn. 


Ví dụ: các thiết bị thông minh có thể thay đổi hoàn toàn thói quen buổi sáng của bạn. Khi bạn nhấn nút tạm hoãn, chiếc đồng hồ báo thức của bạn sẽ tự động bật máy pha cà phê và kéo mở rèm cửa sổ. Tủ lạnh của bạn sẽ tự động phát hiện những thực phẩm sắp hết và đặt mua giao tận nhà. Lò nướng thông minh sẽ cho bạn biết thực đơn trong ngày và thậm chí còn nấu những nguyên liệu đã được chuẩn bị sẵn để đảm bảo rằng bữa trưa của bạn đã sẵn sàng. Chiếc đồng hồ thông minh sẽ lên lịch họp cho bạn, trong khi đó, chiếc ô tô thông minh của bạn tự động đặt vị trí GPS dừng xe để nạp nhiên liệu. Tiềm năng là vô hạn trong thế giới IoT!


IoT mang tới cho doanh nghiệp những lợi ích gì?

Tăng tốc độ đổi mới

Internet vạn vật mang tới cho các doanh nghiệp khả năng tiếp cận với những phân tích nâng cao để khám phá các cơ hội mới. Ví dụ: các doanh nghiệp có thể tạo ra những chiến dịch tiếp thị nhắm mục tiêu chuẩn xác bằng cách thu thập dữ liệu về hành vi của khách hàng.


Chuyển đổi dữ liệu thành thông tin chuyên sâu và hành động bằng AI và ML

Dữ liệu và xu hướng trong quá khứ đã thu thập có thể được sử dụng để dự đoán kết quả trong tương lai. Ví dụ: thông tin bảo hành có thể được ghép cặp với dữ liệu do IoT thu thập để dự đoán các sự cố bảo trì. Lợi thế này có thể được sử dụng để chủ động cung cấp dịch vụ khách hàng cũng như xây dựng lòng trung thành của khách.


Tăng tính bảo mật

Việc liên tục giám sát cơ sở hạ tầng kỹ thuật số cũng như vật lý có thể tối ưu hóa hiệu suất, cải thiện mức độ hiệu quả và giảm bớt rủi ro an toàn. Ví dụ: dữ liệu được thu thập từ một thiết bị giám sát tại chỗ có thể kết hợp với dữ liệu phần cứng và phiên bản firmware để tự động lên lịch cập nhật hệ thống.


Thay đổi quy mô các giải pháp khác biệt

Công nghệ IoT có thể được triển khai theo hướng tập trung vào khách hàng để cải thiện mức độ hài lòng. Ví dụ: các sản phẩm bán chạy có thể được bổ sung kịp thời để tránh tình trạng thiếu hụt hàng hóa.


Các công nghệ IoT là gì?

Các công nghệ được sử dụng trong hệ thống IoT có thể bao gồm: 


Điện toán biên

Điện toán biên đề cập đến công nghệ được sử dụng để điều khiển các thiết bị thông minh thực hiện nhiều tác vụ hơn, không chỉ đơn thuần là gửi hay nhận dữ liệu từ nền tảng IoT của chúng. Công nghệ này tăng cường công suất điện toán tại biên của một mạng lưới IoT, giảm bớt độ trễ trong giao tiếp và cải thiện tốc độ phản hồi.


Điện toán đám mây

Công nghệ đám mây được sử dụng để lưu trữ dữ liệu từ xa và quản lý thiết bị IoT, giúp nhiều thiết bị trong mạng lưới có thể truy cập dữ liệu.


Máy học

Máy học đề cập đến phần mềm và thuật toán được sử dụng để xử lý dữ liệu và đưa ra các quyết định theo thời gian thực dựa trên dữ liệu đó. Những thuật toán máy học này có thể được triển khai trên đám mây hoặc tại biên.


RFID (Radio Frequency Identification) công nghệ của tương lai


RFID (Radio Frequency Identification) công nghệ của tương lai

RFID đang trở thành một trong những công nghệ quan trọng trong thời đại kỹ thuật số hiện nay. RFID là một hệ thống sử dụng sóng radio để truyền tải dữ liệu từ một thẻ RFID đến một bộ đọc RFID. Các thẻ RFID chứa một chip điện tử nhỏ và một ăng-ten, cho phép chúng truyền thông tin đến bộ đọc RFID một cách không dây.


Công nghệ RFID có rất nhiều ứng dụng trong thực tế, từ theo dõi hàng hoá trong chuỗi cung ứng, quản lý kho, đến xác định vị trí và điều khiển lưu lượng giao thông. Với sự phát triển của công nghệ, các ứng dụng của RFID cũng đang được phát triển và mở rộng đến các lĩnh vực mới.


Ứng dụng của công nghệ RFID trong tương lai sẽ rất đa dạng. Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của RFID là trong việc quản lý tài sản. Các công ty sẽ có thể sử dụng RFID để theo dõi tài sản của mình và kiểm soát chúng một cách hiệu quả hơn.


RFID cũng sẽ được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế. Với công nghệ này, bệnh viện sẽ có thể quản lý thông tin về bệnh nhân và thuốc, giúp cho việc chăm sóc sức khỏe trở nên hiệu quả hơn.


Ngoài ra, RFID cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực an ninh. Các thẻ RFID có thể được sử dụng để xác định người dùng và giúp cho việc kiểm soát truy cập trở nên dễ dàng hơn. Với sự phát triển của công nghệ, các ứng dụng của RFID cũng đang được phát triển và mở rộng đến các lĩnh vực mới như nông nghiệp thông minh, đô thị thông minh, vận chuyển và logistics.


Tóm lại, công nghệ RFID đang trở thành một trong những công nghệ quan trọng trong thời đại kỹ thuật số. Với những ứng dụng đa dạng của nó, RFID sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý và tăng cường an ninh, đồng thời giúp cho cuộc sống của chúng ta trở nên tiện lợi.

RFID là gì?

RFID viết tắt của Radio Frequency Identification hay được gọi là nhận dạng bằng tần số vô tuyến. Đây là một hình thức truyền thông không dây kết hợp việc sử dụng khớp nối điện từ hoặc tĩnh điện trong phần tần số vô tuyến của phổ điện từ để xác định và theo dõi các thẻ nhận dạng gắn vào vật thể.

RFID cho phép đọc dữ liệu trên một con chip từ xa qua đường dẫn vô tuyến với khoảng cách từ 50cm đến 10 mét với tần số 125Khz hoặc 900Mhz.

RFID không sử dụng tia sáng như mã vạch, không cần tiếp xúc trực tiếp. Một vài loại còn có thể đọc xuyên qua các môi trường, vật liệu như sương mù, băng đá, bê tông. Điều mà các công nghệ khác không thể làm được.

Cấu tạo của hệ thống RFID

Cấu tạo chính của RFID gồm 2 phần. Đó là thiết bị đọc (reader) và thiết bị phát mã (RFID tag) có gắn chip. Thiết bị đọc được gắn anten để thu phát sóng điện từ và gắn thiết bị phát mã RFID vào vật cần theo dõi, định dạng. Mỗi thiết bị RFID chứa một mã số nhất định và không trùng lặp nhau.

Cụ thể RFID được chia thành 4 phần sau:

Thẻ RFID: Đây là bộ phận quan trọng được gắn chip và anten. Nó có thể được thay thế cho hệ thống mã vạch trên các sản phẩm. Thẻ RFID được ứng dụng rộng rãi trên rất nhiều lĩnh vực như quản lý bán hàng, nhân sự, kho bãi, hộ chiếu, chạm thu phí… Với 2 loại chính đó là RFID passive tag và RFID active tag.

RFID active tag là loại thẻ tag mà nó có thể tự tạo ra nguồn năng lượng riêng để phát tín hiệu liên tục. Thường được sử dụng như một đèn tín hiệu để theo dõi chính xác vị trí của sản phẩm. Có thể theo dõi được cả trong môi trường có sự di chuyển với tốc độ cao như trạm thu phí tự động. Thẻ RFID active tag có thể đọc được với khoảng cách xa hơn thẻ RFID passive tag và chi phí của nó cũng cao hơn hẳn.

Thiết bị đọc: Với chức năng đọc thông tin từ các thẻ lưu động hoặc cố định trong hệ thống RFID.

Ăng-ten: Sử dụng để liên kết thẻ và thiết bị đọc. Khi thiết bị đọc phát tín hiệu thì hệ thống anten sẽ được kích hoạt và nhận tín hiệu từ thẻ.

Server: Với chức năng thu nhận và xử lý dữ liệu, theo dõi, giám sát và điều khiển hệ thống.

RFID là gì? cấu tạo của hệ thống RFID
RFID là gì? cấu tạo của hệ thống RFID

Nguyên lý hoạt động của RFID

Khi thiết bị RFID reader phát ra sóng điện từ ở một tần số nhất định thì thiết bị RFID tag trong vùng hoạt động sẽ cảm nhận được sóng điện từ và nhận năng lượng. Sau đó phát lại cho thiết bị RFID reader biết mã số của mình.

Nguyên lý hoạt động của RFID

Khi thiết bị RFID reader phát ra sóng điện từ ở một tần số nhất định thì thiết bị RFID tag trong vùng hoạt động sẽ cảm nhận được sóng điện từ và nhận năng lượng. Sau đó phát lại cho thiết bị RFID reader biết mã số của mình.

Ứng dụng của RFID trong sản xuất

Với công nghệ RFID, rất nhiều công việc tưởng chừng khó khăn đã được thực hiện một cách đơn giản. Mang lại được hiệu quả và chất lượng tốt hơn.

Trong việc quản lý kho, hệ thống RFID được ứng dụng để phân loại các nguyên liệu, vật tư trong kho thông qua hệ thống RFID tag được gắn lên trên sản phẩm cần theo dõi. Hệ thống RFID có thể thu thập được các dữ liệu thực tế như vị trí, số lượng, chủng loại và lưu trữ, hiển thị trên hệ thống máy chủ của kho. Giúp cho các thao tác xuất – nhập kho được diễn ra nhanh và hiệu quả hơn.

Trong sản xuất, hệ thống RFID có thể thay thế cho thẻ kanban giúp việc kiểm soát dây chuyền sản xuất tốt hơn, xác định rõ các sản phẩm, nguyên liệu đang được sản xuất ở giai đoạn nào. Kiểm soát theo thời gian thực giúp tránh các lỗi phát sinh trên dây chuyền sản xuất.

Trong việc bảo quản sản phẩm, hàng hóa được theo dõi bằng RFID có thể giúp bạn nắm được nhiệt độ, độ ẩm của sản phẩm và điều chỉnh để phù hợp.

Powered by Blogger.

Tổng số lượt xem trang

Followers

Translate

Mục lục khác

Phổ Biến

Pages